Quy đổi Hundredweight (short/US) --- Cental (cwt) (Khối lượng / Trọng lượng)
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Khối lượng / Trọng lượng'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi. Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), trừ (-), nhân (*, x), chia (/, :, ÷), số mũ (^), căn bậc hai (√), ngoặc và π (pi) đều được phép tại thời điểm này.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Hundredweight (short/US) --- Cental [cwt]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
- Sau đó, khi kết quả xuất hiện, vẫn có khả năng làm tròn số đến một số thập phân cụ thể, bất cứ khi nào việc làm như vậy là có ý nghĩa.
Sử dụng toàn bộ khả năng của máy tính đơn vị này
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '520 Hundredweight (short/US) --- Cental'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Hundredweight (short/US) --- Cental' hoặc 'cwt'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Khối lượng / Trọng lượng'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '(85 * 61) cwt', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '34 Hundredweight (short/US) --- Cental + 10 Hundredweight (short/US) --- Cental' hoặc '37mm x 13cm x 88dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
Các hàm toán học sin, cos, tan và sqrt cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sin(π/2), cos(pi/2), tan(90°), sin(90) hoặc sqrt(4).
Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 1,000 422 706 945 5×1022. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 22, và số thực tế, ở đây là 1,000 422 706 945 5. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 1,000 422 706 945 5E+22. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 10 004 227 069 455 000 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ cwt sang pg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Picôgam)
- Quy đổi từ cwt sang ng (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Nanôgam)
- Quy đổi từ cwt sang µg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Micrôgam)
- Quy đổi từ cwt sang mg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Miligram)
- Quy đổi từ cwt sang cg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang xentigam)
- Quy đổi từ cwt sang dg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Đêxigram)
- Quy đổi từ cwt sang g (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Gam)
- Quy đổi từ cwt sang dag (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Dêcagam)
- Quy đổi từ cwt sang hg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Héctôgam)
- Quy đổi từ cwt sang kg (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Kilôgam)
- Quy đổi từ cwt sang Metric Pound (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Metric Pound)
- Quy đổi từ cwt sang dt (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Đêxitấn)
- Quy đổi từ cwt sang t (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Tấn (metric))
- Quy đổi từ cwt sang kt (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Kilôtấn)
- Quy đổi từ cwt sang Mt (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Mêgatấn)
- Quy đổi từ cwt sang Gt (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Gigatấn)
- Quy đổi từ cwt sang Tạ (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Tạ)
- Quy đổi từ cwt sang Quintal (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Quintal)
- Quy đổi từ cwt sang Carat (metric) (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Carat (metric))
- Quy đổi từ cwt sang ct (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Carat)
- Quy đổi từ cwt sang Grain (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Grain)
- Quy đổi từ cwt sang Drachm (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Drachm)
- Quy đổi từ cwt sang Dram (avoirdupois) (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Dram (avoirdupois))
- Quy đổi từ cwt sang dwt (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Pennyweight)
- Quy đổi từ cwt sang ozt (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Troy ounce)
- Quy đổi từ cwt sang oz (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Ounce (avoirdupois))
- Quy đổi từ cwt sang lb (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Pound --- cân Anh)
- Quy đổi từ cwt sang Slug (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Slug)
- Quy đổi từ cwt sang Quarter (imperial) (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Quarter (imperial))
- Quy đổi từ cwt sang Hundredweight (long/imperial) (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Hundredweight (long/imperial))
- Quy đổi từ cwt sang Stone (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Stone)
- Quy đổi từ cwt sang Tấn dư (Anh) (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Tấn dư (Anh))
- Quy đổi từ cwt sang Tấn thiếu (Hoa Kỳ) (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Tấn thiếu (Hoa Kỳ))
- Quy đổi từ cwt sang Tola (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Tola)
- Quy đổi từ cwt sang u (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Đơn vị khối lượng nguyên tử)
- Quy đổi từ cwt sang Da (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Dalton)
- Quy đổi từ cwt sang kDa (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Kilôdalton)
- Quy đổi từ cwt sang MDa (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Mêgadalton)
- Quy đổi từ cwt sang Yến (Hundredweight (short/US) --- Cental sang Yến)