Máy tính: Quy đổi Mêgabarn
Để có được kết quả mong muốn nhanh nhất có thể, tốt nhất là nhập giá trị cần chuyển đổi dưới dạng văn bản, ví dụ '48 Mêgabarn sang nm2' hoặc đơn giản là '20 Mêgabarn':
- Trong hầu hết các trường hợp, từ 'sang' (hoặc '=' / '->') có thể được bỏ qua giữa tên của hai đơn vị, ví dụ '91 Mêgabarn nm2' thay vì '6 Mêgabarn sang nm2'.
- Trong các chữ viết tắt của 'vuông' và 'khối', ký tự '^' có thể được bỏ đi cho '^2' và '^3'. Đối với centimet vuông, có thể viết cm2 thay cho cm^2.
- Các phép tính toán học cơ bản trong số học: cộng (+), ngoặc, nhân (*, x), số mũ (^), pi (π), căn bậc hai (√), chia (/, :, ÷) và trừ (-) đều được phép tại thời điểm này
- Thay vì '1,74 x 10^5', có thể viết 1,74e5. Chữ 'e' là viết tắt của 'exponent'.
- Thay vì chữ cái Hy Lạp 'µ' (= micro), có thể sử dụng chữ 'u' đơn giản, ví dụ uPa thay vì µPa.
hoặc: Sử dụng máy tính với danh sách lựa chọn
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Diện tích'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Mêgabarn'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
Sử dụng đầy đủ chức năng của bộ chuyển đổi đơn vị này để chuyển đổi Mêgabarn
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '198 Mêgabarn'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Diện tích'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
- Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '17 * 3 Mêgabarn', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '45 Mêgabarn + 31 Mêgabarn' hoặc '88mm x 74cm x 60dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
- Thay vì '√36', bạn cũng có thể viết 'sqrt 36'.
- Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 1,801 222 205 831 1×1021. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 21, và số thực tế, ở đây là 1,801 222 205 831 1. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 1,801 222 205 831 1E+21. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 1 801 222 205 831 100 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Các hàm toán học asin, sin, exp, tan, sqrt, atan, cos, pow và acos cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: acos(1), sin(90), sin(π/2), atan(1/4), tan(90°), sqrt(4), cos(pi/2), 3 pow 2, 2 exp 3 hoặc asin(1/2)
- Thay vì '4^3', bạn cũng có thể viết '4 exp 3' hoặc '4 pow 3'.
- Nếu cần, kết quả có thể được làm tròn đến một số chữ số thập phân cụ thể bất cứ khi nào có ý nghĩa.
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang nm² (Mêgabarn sang Nanômét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang µm² (Mêgabarn sang Micrômét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang mm² (Mêgabarn sang Milimét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang cm² (Mêgabarn sang Xentimét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang dm² (Mêgabarn sang Đêximét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang m² (Mêgabarn sang Mét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang dam² (Mêgabarn sang Dềcamét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang hm² (Mêgabarn sang Hêctômét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang km² (Mêgabarn sang Kilômét vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang in² (Mêgabarn sang Dốt vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang ft² (Mêgabarn sang Foot vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang sqft (Mêgabarn sang Foot vuông (Hoa Kỳ))
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang yd² (Mêgabarn sang Yard vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang mi² (Mêgabarn sang Dặm vuông)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang sqmi (Mêgabarn sang Dặm vuông (Hoa Kỳ))
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang ca (Mêgabarn sang Xentiare)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang da (Mêgabarn sang Đêxiare)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang a (Mêgabarn sang Are)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Rai
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang ha (Mêgabarn sang Hecta)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Morgen hệ mét
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Morgen Nam Phi
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Rood
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Mẫu Anh (quốc tế)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang ac (Mêgabarn sang Mẫu Anh (Hoa Kỳ))
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang circin (Mêgabarn sang Circular inch)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Circular mil
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Circular thou
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Dặm Anh vuông (Hoa Kỳ)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Dặm vuông Anh
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang ab (Mêgabarn sang Atôbarn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang fb (Mêgabarn sang Femtôbarn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang pb (Mêgabarn sang Picôbarn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang nb (Mêgabarn sang Nanôbarn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang µb (Mêgabarn sang Micrôbarn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang mb (Mêgabarn sang Milibarn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang b (Mêgabarn sang Barn)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Kilôbarn
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Shed
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Outhouse
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Skilodge
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang TIE (Mêgabarn sang Two Inch Equivalent)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Dunam (metric)
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Diện tích Planck
- Máy tính: Quy đổi từ Mêgabarn sang Sân bóng đá