Quy đổi Ounce trên gallon (imperial) (oz/gal)
Để có được kết quả mong muốn nhanh nhất có thể, tốt nhất là nhập giá trị cần chuyển đổi dưới dạng văn bản, ví dụ '101 oz/gal sang pg/l' hoặc '101 oz/gal bằng bao nhiêu pg/l' hoặc đơn giản là '101 oz/gal':
- Trong hầu hết các trường hợp, từ 'sang' (hoặc '=' / '->') có thể được bỏ qua giữa tên của hai đơn vị, ví dụ '101 oz/gal pg/l' thay vì '101 oz/gal sang pg/l'.
- Thay vì chữ cái Hy Lạp 'µ' (= micro), có thể sử dụng chữ 'u' đơn giản, ví dụ uPa thay vì µPa.
- Các phép tính toán học cơ bản trong số học: trừ (-), căn bậc hai (√), số mũ (^), ngoặc, nhân (*, x), pi (π), chia (/, :, ÷) và cộng (+) đều được phép tại thời điểm này
- Thay vì '1,55 x 10^5', có thể viết 1,55e5. Chữ 'e' là viết tắt của 'exponent'.
- Trong các chữ viết tắt của 'vuông' và 'khối', ký tự '^' có thể được bỏ đi cho '^2' và '^3'. Đối với centimet vuông, có thể viết cm2 thay cho cm^2.
hoặc: Sử dụng máy tính với danh sách lựa chọn
- Chọn danh mục phù hợp trong danh sách lựa chọn, trong trường hợp này là 'Mật độ'.
- Tiếp theo nhập giá trị bạn muốn chuyển đổi.
- Từ danh sách lựa chọn, hãy chọn đơn vị tương ứng với giá trị bạn muốn chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Ounce trên gallon (imperial) [oz/gal]'.
- Sau đó giá trị này sẽ được chuyển đổi thành bất kỳ đơn vị đo lường nào mà máy tính quen thuộc.
Sử dụng đầy đủ chức năng của bộ chuyển đổi đơn vị này để chuyển đổi oz/gal
Với máy tính này, bạn có thể nhập giá trị cần chuyển đổi cùng với đơn vị đo lường gốc, ví dụ như '89 Ounce trên gallon imperial'. Khi làm như vậy, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của đơn vị hoặc tên viết tắt, ví dụ như 'Ounce trên gallon imperial' hoặc 'oz/gal'. Sau đó, máy tính xác định danh mục của đơn vị đo lường cần chuyển đổi, trong trường hợp này là 'Mật độ'. Sau đó, máy tính chuyển đổi giá trị nhập vào thành tất cả các đơn vị phù hợp mà nó biết. Trong danh sách kết quả, bạn sẽ đảm bảo tìm thấy biểu thức chuyển đổi mà bạn tìm kiếm ban đầu. Bất kể người dùng sử dụng khả năng nào trong số này, máy tính sẽ lưu nội dung tìm kiếm cồng kềnh cho danh sách phù hợp trong các danh sách lựa chọn dài với vô số danh mục và vô số đơn vị được hỗ trợ. Tất cả điều đó đều được máy tính đảm nhận hoàn thành công việc trong một phần của giây.
- Các hàm toán học pow, cos, acos, sqrt, exp, tan, sin, asin và atan cũng có thể được sử dụng. Ví dụ: sqrt(4), sin(90), cos(pi/2), sin(π/2), asin(1/2), 2 exp 3, tan(90°), 3 pow 2, atan(1/4) hoặc acos(1)
- Nếu cần, kết quả có thể được làm tròn đến một số chữ số thập phân cụ thể bất cứ khi nào có ý nghĩa.
- Thay vì '4^3', bạn cũng có thể viết '4 exp 3' hoặc '4 pow 3'.
- Hơn nữa, máy tính còn giúp bạn có thể sử dụng các biểu thức toán học. Theo đó, không chỉ các số có thể được tính toán với nhau, chẳng hạn như, ví dụ như '42 * 68 oz/gal', mà những đơn vị đo lường khác nhau cũng có thể được kết hợp trực tiếp với nhau trong quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như '89 Ounce trên gallon imperial + 16 Ounce trên gallon imperial' hoặc '94mm x 21cm x 47dm = ? cm^3'. Các đơn vị đo kết hợp theo cách này theo tự nhiên phải khớp với nhau và có ý nghĩa trong phần kết hợp được đề cập.
- Thay vì '√9', bạn cũng có thể viết 'sqrt 9'.
- Nếu một dấu kiểm được đặt cạnh 'Số trong ký hiệu khoa học', thì câu trả lời sẽ xuất hiện dưới dạng số mũ, ví dụ như 9,967 999 909 291 2×1020. Đối với dạng trình bày này, số sẽ được chia thành số mũ, ở đây là 20, và số thực tế, ở đây là 9,967 999 909 291 2. Đối với các thiết bị mà khả năng hiển thị số bị giới hạn, ví dụ như máy tính bỏ túi, người dùng có thể tìm cacys viết các số như 9,967 999 909 291 2E+20. Đặc biệt, điều này làm cho số rất lớn và số rất nhỏ dễ đọc hơn. Nếu một dấu kiểm chưa được đặt tại vị trí này, thì kết quả được trình theo cách viết số thông thường. Đối với ví dụ trên, nó sẽ trông như thế này: 996 799 990 929 120 000 000. Tùy thuộc vào việc trình bày kết quả, độ chính xác tối đa của máy tính là là 14 số chữ số. Đây là giá trị đủ chính xác cho hầu hết các ứng dụng.
- Quy đổi từ oz/gal sang pg/l (Ounce trên gallon (imperial) sang Picôgram trên lít)
- Quy đổi từ oz/gal sang pg/dl (Ounce trên gallon (imperial) sang Picôgram trên đêxilít)
- Quy đổi từ oz/gal sang pg/ml (Ounce trên gallon (imperial) sang Picôgram trên mililít)
- Quy đổi từ oz/gal sang ng/l (Ounce trên gallon (imperial) sang Nanôgam trên lít)
- Quy đổi từ oz/gal sang ng/dl (Ounce trên gallon (imperial) sang Nanôgam trên đêxilít)
- Quy đổi từ oz/gal sang ng/ml (Ounce trên gallon (imperial) sang Nanôgam trên mililít)
- Quy đổi từ oz/gal sang µg/m³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Micrôgam trên mét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang µg/l (Ounce trên gallon (imperial) sang Micrôgam trên lít)
- Quy đổi từ oz/gal sang µg/dl (Ounce trên gallon (imperial) sang Micrôgam trên đêxilít)
- Quy đổi từ oz/gal sang µg/ml (Ounce trên gallon (imperial) sang Micrôgam trên mililít)
- Quy đổi từ oz/gal sang mg/m³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Miligam trên mét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang mg/l (Ounce trên gallon (imperial) sang Miligam trên lít)
- Quy đổi từ oz/gal sang mg/dl (Ounce trên gallon (imperial) sang Miligam trên đêxilít)
- Quy đổi từ oz/gal sang mg/ml (Ounce trên gallon (imperial) sang Miligam trên mililít)
- Quy đổi từ oz/gal sang g/m³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Gam trên mét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang g/dm³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Gam trên đêximét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang g/cm³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Gam trên xentimét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang g/l (Ounce trên gallon (imperial) sang Gam trên lít)
- Quy đổi từ oz/gal sang g/dl (Ounce trên gallon (imperial) sang Gram trên đêxilít)
- Quy đổi từ oz/gal sang g/ml (Ounce trên gallon (imperial) sang Gram trên mililít)
- Quy đổi từ oz/gal sang kg/m³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Kilôgam trên mét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang kg/dm³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Kilôgam trên đêximét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang kg/cm³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Kilôgam trên xentimét khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang kg/l (Ounce trên gallon (imperial) sang Kilôgam trên lít)
- Quy đổi từ oz/gal sang slug/ft³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Slug trên foot khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang oz/in³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Ounce trên inch khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang oz/ft³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Ounce trên foot khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang Ounce trên gallon (US fluid) (Ounce trên gallon (imperial) sang Ounce trên gallon (US fluid))
- Quy đổi từ oz/gal sang lb/in³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Pound trên inch khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang lb/ft³ (Ounce trên gallon (imperial) sang Pound trên foot khối)
- Quy đổi từ oz/gal sang lb/gal (Ounce trên gallon (imperial) sang Pound trên gallon (imperial))
- Quy đổi từ oz/gal sang Pound trên gallon (US fluid) (Ounce trên gallon (imperial) sang Pound trên gallon (US fluid))
- Quy đổi từ oz/gal sang Mật độ Planck (Ounce trên gallon (imperial) sang Mật độ Planck)